Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hụp
* verb
- to dive under the water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hụp
* đtừ|- to dive under the water
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn dân bán nước
-
buồn đến chết được
-
buồn đi giải
-
buồn đi ngoài
-
buôn gánh bán bưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hụp
* Từ tham khảo/words other:
- buôn dân bán nước
- buồn đến chết được
- buồn đi giải
- buồn đi ngoài
- buôn gánh bán bưng