Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hướng thiện
-inclined to the good
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hướng thiện
- inclined to the good
* Từ tham khảo/words other:
-
bướu gù
-
bướu lành
-
bướu nham
-
bướu nhỏ
-
bướu sụn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hướng thiện
* Từ tham khảo/words other:
- bướu gù
- bướu lành
- bướu nham
- bướu nhỏ
- bướu sụn