Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương phấn
- perfume and powder; prostitution
* Từ tham khảo/words other:
-
kêu inh tai
-
kêu ken két
-
kêu kèn kẹt
-
kêu ken két gai người
-
kêu ken két làm gai người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương phấn
* Từ tham khảo/words other:
- kêu inh tai
- kêu ken két
- kêu kèn kẹt
- kêu ken két gai người
- kêu ken két làm gai người