Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương hoả
- cult-portion of entail|= ruộng hương hỏa cult-portion field (whose proceeds were to cover the cult expenses)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngưng trệ
-
ngừng trệ
-
ngưng tụ
-
ngừng việc
-
ngước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương hoả
* Từ tham khảo/words other:
- ngưng trệ
- ngừng trệ
- ngưng tụ
- ngừng việc
- ngước