Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương đăng
- (từ cũ; nghĩa cũ) Worship
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hương đăng
- (từ nghĩa cũ) worship
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng thang máy
-
buồng thay quần áo tắm
-
buồng the
-
buông thõng
-
buồng tiếp khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương đăng
* Từ tham khảo/words other:
- buồng thang máy
- buồng thay quần áo tắm
- buồng the
- buông thõng
- buồng tiếp khách