Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huống chi
- như huống
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huống chi
- much less; let alone|= nó đi còn chưa được, huống chi chạy he can't even walk, let alone run
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn cười hoặc lố bịch
-
buồn da diết
-
buồn đái
-
buôn dân bán nước
-
buồn đến chết được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huống chi
* Từ tham khảo/words other:
- buồn cười hoặc lố bịch
- buồn da diết
- buồn đái
- buôn dân bán nước
- buồn đến chết được