Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hững hờ
- như hờ hửng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hững hờ
- như hờ hững
* Từ tham khảo/words other:
-
buông rèm
-
buồng riêng
-
buồng rửa bát đĩa
-
buồng sắp chữ
-
buồng sau sân khấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hững hờ
* Từ tham khảo/words other:
- buông rèm
- buồng riêng
- buồng rửa bát đĩa
- buồng sắp chữ
- buồng sau sân khấu