Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hung hiểm
- dangerous; awful threats|= lấy lời hung hiểm ép duyên châu trần (truyện kiều) the old hag resorted to awful threats in order to urge her to get married
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩn trương sẵn sàng chiến đấu
-
khăn ướt để đắp
-
khẩn vái
-
khăn vệ sinh
-
khăn vuông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hung hiểm
* Từ tham khảo/words other:
- khẩn trương sẵn sàng chiến đấu
- khăn ướt để đắp
- khẩn vái
- khăn vệ sinh
- khăn vuông