Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưng binh
- (từ cũ; nghĩa cũ) Raise an army, raise troops
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hưng binh
- (từ nghĩa cũ) raise an army, raise troops
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng ngồi chơi
-
buồng ngủ
-
buồng nhỏ
-
buồng ở phía trước tàu
-
buồng phổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưng binh
* Từ tham khảo/words other:
- buồng ngồi chơi
- buồng ngủ
- buồng nhỏ
- buồng ở phía trước tàu
- buồng phổi