Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hũm
- Puddle
=Hũm nước ở bãi cỏ+A puddle on the lawn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hũm
- puddle|= hũm nước ở bãi cỏ a puddle on the lawn
* Từ tham khảo/words other:
-
buồm phụ
-
buồm phụng
-
bướm sâu bông tai
-
bướm tabi
-
bướm tằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hũm
* Từ tham khảo/words other:
- buồm phụ
- buồm phụng
- bướm sâu bông tai
- bướm tabi
- bướm tằm