Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hùm
- (văn chương) Tiger
=Miệng hùm nọc rắn+Tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hùm
- (văn chương) tiger|= miệng hùm nọc rắn tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy
* Từ tham khảo/words other:
-
buồm nhỏ phía lái
-
bướm ong
-
buồm phụ
-
buồm phụng
-
bướm sâu bông tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hùm
* Từ tham khảo/words other:
- buồm nhỏ phía lái
- bướm ong
- buồm phụ
- buồm phụng
- bướm sâu bông tai