Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hùm beo
- Tiger and fanther; ferocious animals (nói khái quát).
-(b) Cruel and wicked people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hùm beo
- tiger and fanther; ferocious animals (nói khái quát); (b) cruel and wicked people
* Từ tham khảo/words other:
-
bướm ong
-
buồm phụ
-
buồm phụng
-
bướm sâu bông tai
-
bướm tabi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hùm beo
* Từ tham khảo/words other:
- bướm ong
- buồm phụ
- buồm phụng
- bướm sâu bông tai
- bướm tabi