Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
húi
- Cut (one's hair)
=Húi đầu+To cut one's hair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
húi
- cut (one's hair)|= húi đầu to cut one's hair
* Từ tham khảo/words other:
-
buồm ngọn
-
buồm nhỏ
-
buồm nhỏ phía lái
-
bướm ong
-
buồm phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
húi
* Từ tham khảo/words other:
- buồm ngọn
- buồm nhỏ
- buồm nhỏ phía lái
- bướm ong
- buồm phụ