Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huênh hoang khoác lác
* dtừ|- swash, blowhard, spread-eagleism; * phó từ swaggeringly|* thngữ|- to talk through one's hat
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà chăn cừu
-
người đàn bà chán nản
-
người đàn bà chạy hàng xách
-
người đàn bà che chở
-
người đàn bà chỉ chỗ ngồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huênh hoang khoác lác
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà chăn cừu
- người đàn bà chán nản
- người đàn bà chạy hàng xách
- người đàn bà che chở
- người đàn bà chỉ chỗ ngồi