Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huênh hoang
- Brag
=Chưa làm được gì mà đã huênh hoang+To brag about what has not been achieved
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huênh hoang
- to talk big; to be grandiloquent; to brag|= chưa làm được gì mà đã huênh hoang to brag about what has not been achieved
* Từ tham khảo/words other:
-
bướm nâu
-
bướm ngài
-
buồm ngọn
-
buồm nhỏ
-
buồm nhỏ phía lái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huênh hoang
* Từ tham khảo/words other:
- bướm nâu
- bướm ngài
- buồm ngọn
- buồm nhỏ
- buồm nhỏ phía lái