Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huệ tứ
- (từ nghĩa cũ) bestow favours on
* Từ tham khảo/words other:
-
đớn
-
đồn ải
-
dồn ai đến bước đường cùng
-
đơn âm
-
dọn ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huệ tứ
* Từ tham khảo/words other:
- đớn
- đồn ải
- dồn ai đến bước đường cùng
- đơn âm
- dọn ăn