Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huấn thị
- Give teachings, give recommendations (one some subject)
=Teaching, recommenđation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huấn thị
- give teachings, give recommendations (one some subject); teaching, recommenddation
* Từ tham khảo/words other:
-
bướm đuôi nhạn
-
buồm én
-
bướm gama
-
bướm giáp
-
bướm gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huấn thị
* Từ tham khảo/words other:
- bướm đuôi nhạn
- buồm én
- bướm gama
- bướm giáp
- bướm gió