Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huân chương lao động hạng nhất
* thngữ|- the labour order, first class
* Từ tham khảo/words other:
-
người thợ vụng
-
người thỏa thuận
-
người thoái hóa
-
người thóc mách
-
người thoi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huân chương lao động hạng nhất
* Từ tham khảo/words other:
- người thợ vụng
- người thỏa thuận
- người thoái hóa
- người thóc mách
- người thoi