Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hư văn
- Impractical literature, empty literature, high sounding literature
-Impractical rites, impractical rituals
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hư văn
- impractical literature, empty literature, high sounding literature; impractical rites, impractical rituals
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng lò
-
buông lơi
-
buông lời
-
buông lỏng
-
buông lỏng dây cương cho tự do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hư văn
* Từ tham khảo/words other:
- buồng lò
- buông lơi
- buông lời
- buông lỏng
- buông lỏng dây cương cho tự do