Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hư hao
- Suffer some damage and loss
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hư hao
- suffer some damage and loss
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng hoa tiêu
-
buồng hơi ngạt
-
buồng khách
-
buồng khách nhiều cửa sổ lớn
-
buồng khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hư hao
* Từ tham khảo/words other:
- buồng hoa tiêu
- buồng hơi ngạt
- buồng khách
- buồng khách nhiều cửa sổ lớn
- buồng khí