hư | * adj - corrupt; decayed; rotten; spoiled =răng hư+decayed teeth * adj - vain; false; unreal |
hư | - corrupt; decayed; rotten; spoiled|= răng hư decayed teeth|= đĩa/tập tin hư corrupt disk/file|- to be out of order; to break drown; to fail; naughty; spoilt|= một đứa con hư a spoilt child|= con hư quá! it's very naughty of you!|- vain; false; unreal |
* Từ tham khảo/words other:
- buồng điện thoại
- buồng điện thoại công cộng
- buồng đợi
- buồng đốt
- buồng giam