Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hốt rác
- to collect the garbage/rubbish|- xem người hốt rác
* Từ tham khảo/words other:
-
tâm giải
-
tạm giam
-
tạm giãn
-
tạm gián đoạn một thời gian
-
tạm giãn thợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hốt rác
* Từ tham khảo/words other:
- tâm giải
- tạm giam
- tạm giãn
- tạm gián đoạn một thời gian
- tạm giãn thợ