Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hớt bọt
* ngđtừ|- skim
* Từ tham khảo/words other:
-
sống cô độc
-
sông có khúc, người có lúc
-
sóng cồn
-
sông con
-
sống còn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hớt bọt
* Từ tham khảo/words other:
- sống cô độc
- sông có khúc, người có lúc
- sóng cồn
- sông con
- sống còn