Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp vệ sinh
- sanitary; hygienic|= rau này không hợp vệ sinh chút nào these vegetables are not at all hygienic; these vegetables are quite unhygienic
* Từ tham khảo/words other:
-
ghế đặt trên lưng voi
-
ghế đẩu
-
ghế đẩy
-
ghế để chân
-
ghế đi ỉa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp vệ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- ghế đặt trên lưng voi
- ghế đẩu
- ghế đẩy
- ghế để chân
- ghế đi ỉa