Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộp thư đi
- (tin học) outbox|= trong các ứng dụng thư điện tử, hộp thư đi là hộp thư mặc định để chương trình cất giữ những thông điệp gửi đi in e-mail applications, an outbox is the default mailbox where the program stores outgoing messages
* Từ tham khảo/words other:
-
làm một cố gắng nhỏ
-
làm một công việc lớn
-
làm một công việc quan trọng
-
làm một cuộc hành trình
-
làm một điều mong đợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộp thư đi
* Từ tham khảo/words other:
- làm một cố gắng nhỏ
- làm một công việc lớn
- làm một công việc quan trọng
- làm một cuộc hành trình
- làm một điều mong đợi