Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp sức với ai
* thngữ|- to team up with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
khai thác ở mỏ đá
-
khai thác quá mức
-
khai thác rừng
-
khai thác tài liệu
-
khai thác tài nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp sức với ai
* Từ tham khảo/words other:
- khai thác ở mỏ đá
- khai thác quá mức
- khai thác rừng
- khai thác tài liệu
- khai thác tài nguyên