Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp ngữ
- (tin học) assembly language
* Từ tham khảo/words other:
-
quạ cái
-
quả cam
-
quả cảm
-
quả cấm
-
quả cam bị vắt kiệt nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- quạ cái
- quả cam
- quả cảm
- quả cấm
- quả cam bị vắt kiệt nước