Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp khẩu
- tempting; appetizing
* Từ tham khảo/words other:
-
tôi làm việc theo giờ hành chính
-
tội loạn luân
-
tội lỗi
-
tội lừa lọc
-
tới lui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- tôi làm việc theo giờ hành chính
- tội loạn luân
- tội lỗi
- tội lừa lọc
- tới lui