Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp hiến pháp
* dtừ|- constitutionality, constitutionalism; * phó từ constitutionally
* Từ tham khảo/words other:
-
sác xuất
-
sách
-
sạch
-
sách ăn khách
-
sách ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp hiến pháp
* Từ tham khảo/words other:
- sác xuất
- sách
- sạch
- sách ăn khách
- sách ảnh