Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộp đựng thuốc hít
* dtừ|- snuff-box
* Từ tham khảo/words other:
-
không được đi học
-
không được điểm nào
-
không được diễn
-
không được diễn đạt
-
không được diễn tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộp đựng thuốc hít
* Từ tham khảo/words other:
- không được đi học
- không được điểm nào
- không được diễn
- không được diễn đạt
- không được diễn tập