Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộp đựng mỡ
* dtừ|- grease-cup
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng trong truyền hình
-
dùng trong tuần chay
-
dùng trước
-
đứng trước
-
dùng từ ẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộp đựng mỡ
* Từ tham khảo/words other:
- dùng trong truyền hình
- dùng trong tuần chay
- dùng trước
- đứng trước
- dùng từ ẩu