hợp đồng | * noun - contract =cam kết bằng hợp đồng+to kind onesely by contract |
hợp đồng | - bond; indenture; covenant; agreement; contract|= các điều kiện trong hợp đồng conditions/terms of a contract|= cam kết bằng hợp đồng to bind oneself by contract|- to strike a bargain with somebody; to contract with somebody; contractual|= trách nhiệm phát sinh từ hợp đồng contractual liability|= thương lượng trước khi ký hợp đồng precontractual negotiations |
* Từ tham khảo/words other:
- buổi liên hoan chia tay
- buổi liên hoan cuối vụ gặt
- buổi liên hoan khiêu vũ
- buổi liên hoan rộng rãi
- buổi luyện tập