Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp đồng đào tạo
- contract of apprenticeship; training contract
* Từ tham khảo/words other:
-
véo tai
-
vèo vèo
-
vẹo vọ
-
véo vó vẹo vọ
-
véo von
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp đồng đào tạo
* Từ tham khảo/words other:
- véo tai
- vèo vèo
- vẹo vọ
- véo vó vẹo vọ
- véo von