họp | * verb - to meet; to gather; to convene |
họp | - to gather; to convene; to meet; to hold a meeting|= hội đồng họp mỗi tuần một lần the assembly meets once a week|- reunion; meeting|= giám đốc đang họp the manager is in a meeting|= ông ấy bận họp cho tới 5 giờ he's tied up in a meeting until 5 |
* Từ tham khảo/words other:
- bùn non
- bún ốc
- bùn quánh
- bùn rác
- bún riêu