Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoóc môn tăng trưởng của con người
- human growth hormone
* Từ tham khảo/words other:
-
gùn ghè
-
gùn gút
-
gừng
-
guốc
-
guộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoóc môn tăng trưởng của con người
* Từ tham khảo/words other:
- gùn ghè
- gùn gút
- gừng
- guốc
- guộc