Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng thập tự
* noun
- red cross
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồng thập tự
- xem chữ thập đỏ
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc vào nhau
-
bước vào trong
-
buộc vào vòng neo
-
buộc vào xe
-
buộc vòng vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng thập tự
* Từ tham khảo/words other:
- buộc vào nhau
- bước vào trong
- buộc vào vòng neo
- buộc vào xe
- buộc vòng vào