Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng sắc
- (Gỗ hồng sắc) Reddish wood (second-class wood)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồng sắc
- (gỗ hồng sắc) reddish wood (second-class wood)
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc vào bến
-
buộc vào cọc
-
buộc vào nhau
-
bước vào trong
-
buộc vào vòng neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng sắc
* Từ tham khảo/words other:
- buộc vào bến
- buộc vào cọc
- buộc vào nhau
- bước vào trong
- buộc vào vòng neo