Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng ngoại tuyến
- infrared ray
* Từ tham khảo/words other:
-
thú thuộc họ mèo
-
thủ thường
-
thư thường
-
thư thương mại
-
thu thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng ngoại tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- thú thuộc họ mèo
- thủ thường
- thư thường
- thư thương mại
- thu thủy