Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏng máy
- Have a breakdown
=Xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường+Our car had a breakdown on the way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỏng máy
- have a breakdown|= xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường our car had a breakdown on the way
* Từ tham khảo/words other:
-
bùn lầy nhầy nhụa
-
bùn lầy nước đọng
-
bùn loãng
-
bún măng
-
bùn nhão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏng máy
* Từ tham khảo/words other:
- bùn lầy nhầy nhụa
- bùn lầy nước đọng
- bùn loãng
- bún măng
- bùn nhão