Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóng mát
* verb
- to take fresh air
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hóng mát
- to get some fresh air; to take the air|= ta hãy đi ra ngoài hóng mát let's go out to take the air; let's go out and get some fresh air; let's take an airing; let's take a walk
* Từ tham khảo/words other:
-
bún măng
-
bùn nhão
-
bùn nhơ
-
bùn non
-
bún ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóng mát
* Từ tham khảo/words other:
- bún măng
- bùn nhão
- bùn nhơ
- bùn non
- bún ốc