Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏng hết
- all messed up, out of order
* Từ tham khảo/words other:
-
phá hoại các cơ sở
-
phá hoại của công
-
phá hoại của địch
-
phá hoại của đình công
-
phá hoại cuộc đình công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏng hết
* Từ tham khảo/words other:
- phá hoại các cơ sở
- phá hoại của công
- phá hoại của địch
- phá hoại của đình công
- phá hoại cuộc đình công