hổng hểnh | - Full of gaps, widely gaping, exposed =Cái phên cửa này hổng hểnh quá+This bamboo-plaited door has too many gaps in it =Phòng này hổng hểnh quá+This room is exposed |
hổng hểnh | - full of gaps, widely gaping, exposed|= cái phên cửa này hổng hểnh quá this bamboo-plaited door has too many gaps in it|= phòng này hổng hểnh quá this room is exposed |
* Từ tham khảo/words other:
- bươi
- bưởi
- buổi ban đầu
- buổi bế mạc
- buổi biểu diễn