Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hống hách
- Overbearing, domineering
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hống hách
- xem hách dịch
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi ban đầu
-
buổi bế mạc
-
buổi biểu diễn
-
buổi biểu diễn ban chiều
-
buổi biểu diễn bán hết vé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hống hách
* Từ tham khảo/words other:
- buổi ban đầu
- buổi bế mạc
- buổi biểu diễn
- buổi biểu diễn ban chiều
- buổi biểu diễn bán hết vé