Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng
* adj
- pink; rosy
* noun
- persimmon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồng
* ttừ|- pink; rosy|* dtừ|- persimmon
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc thòng lọng
-
bước thong thả
-
bước thử thách
-
buộc thuốc
-
buộc thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng
* Từ tham khảo/words other:
- buộc thòng lọng
- bước thong thả
- bước thử thách
- buộc thuốc
- buộc thuyền