Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơn thua
- Win or lose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hơn thua
- win or lose
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi họp kín
-
buổi họp mặt chính thức
-
buổi họp mặt quan trọng
-
buổi khai mạc
-
buổi khiêu vũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơn thua
* Từ tham khảo/words other:
- buổi họp kín
- buổi họp mặt chính thức
- buổi họp mặt quan trọng
- buổi khai mạc
- buổi khiêu vũ