hơn nữa | - Moreover =Anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác+He is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn |
hơn nữa | - more|= người giàu sẽ bị đánh thuế nặng hơn nữa the rich will be more heavily taxed|- moreover; furthermore|= anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác he is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn |
* Từ tham khảo/words other:
- buổi hôm
- buổi họp
- buổi họp của riêng đàn ông
- buổi họp kín
- buổi họp mặt chính thức