Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồn nhiên
* adj
- natural; unaffected
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồn nhiên
- unaffected; spontaneous
* Từ tham khảo/words other:
-
bước nhẹ
-
buộc phải
-
buộc phải ăn uống
-
buộc phải di chuyển về phía trước
-
buộc phải suy nghị lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồn nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- bước nhẹ
- buộc phải
- buộc phải ăn uống
- buộc phải di chuyển về phía trước
- buộc phải suy nghị lại