Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôn mê
* verb
- to swoon; to faint; to lose consciousness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôn mê
* đtừ|- to swoon; to faint; to lose consciousness
* Từ tham khảo/words other:
-
bước ngoặc
-
bước ngoặt
-
bước nhanh
-
bước nhanh lên
-
bước nhặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôn mê
* Từ tham khảo/words other:
- bước ngoặc
- bước ngoặt
- bước nhanh
- bước nhanh lên
- bước nhặt