Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơn hớn
- Glowing with pleasure, glowing with happiness
=Vẻ mặt hơn hớn+To have a face glowing with happiness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hơn hớn
- glowing with pleasure, glowing with happiness|= vẻ mặt hơn hớn to have a face glowing with happiness
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi hội họp toàn đàn ông
-
buổi hôm
-
buổi họp
-
buổi họp của riêng đàn ông
-
buổi họp kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơn hớn
* Từ tham khảo/words other:
- buổi hội họp toàn đàn ông
- buổi hôm
- buổi họp
- buổi họp của riêng đàn ông
- buổi họp kín