Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôn hít
- Kiss and hug
=bà mẹ hôn hít con+The mother kissed and hugged her little child
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôn hít
- to kiss and hug|= bà mẹ hôn hít con the mother kissed and hugged her little child
* Từ tham khảo/words other:
-
bước nặng nề
-
bước ngang
-
bước ngoặc
-
bước ngoặt
-
bước nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôn hít
* Từ tham khảo/words other:
- bước nặng nề
- bước ngang
- bước ngoặc
- bước ngoặt
- bước nhanh